dê diếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dê diếu+
- (ít dùng) Expose to shame
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dê diếu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dê diếu":
dắt díu dặt dìu dê diếu dìu dịu đà điểu đặt điều đấu dịu đê điều đủ điều - Những từ có chứa "dê diếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chicory succory loaf loaves cichorium endivia endive lettuce corticium solani common lettuce covertness more...
Lượt xem: 568